25/09/2023
Thông tin kinh tế quan trọng được công bố từ ngày 25/03/2013 - 29/03/2013
Thời gian | Quốc gia | Thông tin kinh tế | Mức độ quan trọng | Thực tế | Dự Báo | Kỳ Trước |
THỨ HAI - 25/03/2013 | ||||||
0:15 | Mỹ | Phát biểu của chủ tịch Fed | * * * * | |||
THỨ BA - 26/03/2013 | ||||||
11:45 | Úc | Phát biểu của Thống đốc RBA | * * * * | |||
19:30 | Mỹ | Đơn hàng lâu bền t/t | * * * * | 5.7% | 3.8% | -4.9% |
21:00 | Mỹ | Niềm tin tiêu dùng CB | * * * * | 59.7 | 67.9 | 68.0 |
21:00 | Mỹ | Doanh số bán nhà mới | * * * * | 411K | 426K | 431K |
THỨ TƯ - 27/03/2013 | ||||||
14:00 | Châu Âu | Niềm tin tiêu dùng Gfk Đức | * * * | 5.9 | 5.9 | 5.9 |
16:30 | Anh | Tài khoản vãng lai | * * * | -14.0B | -12.7B | -15.1B |
16:30 | Anh | GDP q/q (dữ liệu cuối cùng) | * * * | -0.3% | -0.3% | -0.3% |
19:30 | Canada | CPI t/t | * * * | 1.2% | 0.3% | 0.1% |
21:00 | Mỹ | Doanh số nhà chờ bán t/t | * * * * | -0.4% | -0.4% | 3.8% |
THỨ NĂM - 28/03/2013 | ||||||
6:50 | Nhật Bản | Doanh số bán lẻ t/t | * * * | -2.3% | 0.9% | -1.1% |
15:30 | Châu Âu | Doanh số bán lẻ Đức t/t | * * * | 0.4% | -0.5% | 3.0% |
19:30 | Canada | GDP t/t | * * * | 0.2% | 0.1% | -0.2% |
19:30 | Mỹ | GDP q/q (dữ liệu cuối cùng) | * * * | 0.4% | 0.5% | 0.1% |
19:30 | Mỹ | Đơn xin trợ cấp thất nghiệp | * * * | 357K | 340K | 341K |
THỨ SÁU - 29/03/2013 | ||||||
Cả ngày | Úc | Nghỉ lễ | ||||
Cả ngày | Châu Âu | Nghỉ lễ | ||||
Cả ngày | Anh | Nghỉ lễ | ||||
Cả ngày | Canada | Nghỉ lễ |