25/09/2023
Thông tin kinh tế quan trọng được công bố từ ngày 25/02/2013 - 01/03/2013
Thời gian | Quốc gia | Thông tin kinh tế | Mức độ quan trọng | Thực tế | Dự Báo | Kỳ Trước |
THỨ HAI - 25/02/2013 | ||||||
8:45 | Trung Quốc | PMI sản xuất HSBC | * * * * | 50.4 | 52.2 | 52.3 |
Cả ngày | Châu Âu | Bầu cử Quốc hội Ý | * * * * | |||
THỨ BA - 26/02/2013 | ||||||
13:00 | Anh | Phát biểu của thống đốc BOE | * * * * | |||
22:00 | Mỹ | Điều trần của chủ tịch Fed | * * * * | |||
22:00 | Mỹ | Niềm tin tiêu dùng CB | * * * * | 69.6 | 60.8 | 58.6 |
22:00 | Mỹ | Doanh số bán nhà mới | * * * * | 437K | 381K | 378K |
THỨ TƯ - 27/02/2013 | ||||||
16:30 | Anh | GDP q/q (điều chỉnh lần 2) | * * * * | -0.3% | -0.3% | -0.3% |
20:30 | Mỹ | Đơn đặt hàng lâu bền t/t | * * * * | -5.2% | -4.8% | 4.3% |
22:00 | Mỹ | Điều trần của chủ tịch Fed | * * * * | |||
22:00 | Mỹ | Doanh số nhà chờ bán t/t | * * * * | 4.5% | 1.7% | -1.9% |
0:30 | Châu Âu | Phát biểu của chủ tịch ECB | * * * * | |||
THỨ NĂM - 28/02/2013 | ||||||
6:50 | Nhật Bản | Sản lượng công nghiệp t/t | * * * * | 1.0% | 1.6% | 2.5% |
17:00 | Châu Âu | CPI n/n | * * * | 2.00% | 2.0% | 2.0% |
20:30 | Mỹ | GDP q/q (điều chỉnh lần 2) | * * * * | 0.10% | 0.5% | -0.1% |
20:30 | Mỹ | Đơn xin trợ cấp thất nghiệp | * * * | 344K | 363K | 362K |
THỨ SÁU - 01/03/2013 | ||||||
8:00 | Trung Quốc | PMI sản xuất | * * * * | 50.1 | 50.5 | 50.4 |
16:30 | Anh | PMI sản xuất | * * * * | 47.9 | 51.0 | 50.8 |
17:00 | Châu Âu | Tỷ lệ thất nghiệp eurozone | * * * * | 11.9% | 11.8% | 11.8% |
20:30 | Canada | GDP t/t | * * * | -0.2% | -0.2% | 0.3% |
22:00 | Mỹ | PMI sản xuất ISM | * * * * | 54.2 | 52.5 | 53.1 |
22:00 | Mỹ | Phát biểu của chủ tịch Fed | * * * * |