25/09/2023
Thông tin kinh tế quan trọng được công bố từ ngày 22/11/2010 - 26/11/2010
Thời gian | Quốc gia | Thông tin kinh tế | Mức độ quan trọng | Thực tế | Dự Báo | Kỳ Trước |
THỨ HAI - 22/11/2010 | ||||||
22:00 | Châu Âu | Niềm tin tiêu dùng | * * * * * | -10 | -10 | -11 |
23:00 | Châu Âu | Bài phát biểu của thống đốc ECB Trichet | * * * * |
|
|
|
THỨ BA - 23/11/2010 | ||||||
Cả ngày | Nhật | Nghỉ lễ |
|
|
|
|
14:00 | Châu Âu | Chỉ số GDP quý 3 Đức | * * * | 0.7% | 0.7% | 0.7% |
15:00 | Châu Âu | PMI kh vực sản xuất Pháp | * * * * | 57.5 | 55.2 | 55.2 |
15:00 | Châu Âu | PMI khu vực dịch vụ Pháp | * * * * | 55.7 | 55.0 | 54.8(1) |
15:30 | Châu Âu | PMI khu vực sản xuất Đức | * * * * | 58.9 | 57.0 | 56.6(1) |
15:30 | Châu Âu | PMI khu vực dịch vụ Đức | * * * * | 58.6 | 55.9 | 56.0(1) |
16:00 | Châu Âu | PMI khu vực sản xuât | * * * * | 55.5 | 54.4 | 54.6(1) |
16:00 | Châu Âu | PMI khu vực dịch vụ | * * * * | 55.2 | 53.2 | 53.3(1) |
16:30 | Anh | Cho vay thế chấp BBA | * * * * | 30.8K | 31.3K | 31.1K |
17:30 | Nhật | Bài phát biểu của thống đốc BOJ | * * * * |
|
|
|
19:00 | Châu Âu | Môi trường tiêu dùng Gfk Đức | * * * * | 5.5 | 5.1 | 5.1(1) |
19:00 | Canada | CPI lõi (T) | * * * * * | 0.4% | 0.1% | 0.2% |
19:00 | Canada | CPI (T) | * * * * | 0.4% | 0.2% | 0.2% |
20:30 | Canada | Doanh số bán lẻ lõi (T) | * * * * * | 0.4% | 0.4% | 0.6%(1) |
20:30 | Canada | Doanh số bán lẻ (T) | * * * * | 0.6% | 0.8% | 0.7%(1) |
20:30 | Mỹ | Ước tính GDP quý 3 | * * * * * | 2.5% |