25/09/2023
Thông tin kinh tế quan trọng được công bố từ ngày 21/10/2013 - 25/10/2013
Thời gian | Quốc gia | Thông tin kinh tế | Mức độ quan trọng | Thực tế | Dự Báo | Kỳ Trước |
THỨ HAI - 21/10/2013 | ||||||
21:00 | Mỹ | Doanh số bán nhà đã qua sử dụng | * * * * | 5.29M | 5.31M | 5.39M |
THỨ BA - 22/10/2013 | ||||||
19:30 | Mỹ | Bảng lương phi nông nghiệp | * * * * * | 148K | 182K | 193K |
19:30 | Mỹ | Tỷ lệ thất nghiệp | * * * * | 7.2% | 7.3% | 7.3% |
THỨ TƯ - 23/10/2013 | ||||||
7:30 | Úc | CPI n/n | * * * * | 1.2% | 0.8% | 0.4% |
15:30 | Anh | Biên bản họp BOE | * * * * | |||
THỨ NĂM - 24/10/2013 | ||||||
8:45 | Trung Quốc | PMI sản xuất HSBC | * * * * | 50.9 | 50.5 | 50.2 |
14:00 | Châu Âu | PMI sản xuất Pháp | * * * * | 49.4 | 50.3 | 49.8 |
14:30 | Châu Âu | PMI sản xuất Đức | * * * * | 51.5 | 51.6 | 51.1 |
15:00 | Châu Âu | PMI sản xuất eurozone | * * * * | 51.3 | 51.4 | 51.1 |
15:00 | Châu Âu | PMI dịch vụ eurozone | * * * * | 50.9 | 52.3 | 52.2 |
19:30 | Mỹ | Đơn xin trợ cấp thất nghiệp | * * * * | 350K | 343K | 358K |
THỨ SÁU - 25/10/2013 | ||||||
15:00 | Châu Âu | Môi trường kinh doanh Ifo Đức | * * * * | 108.2 | 107.7 | |
15:30 | Anh | GDP q/q | * * * * | 0.8% | 0.7% | |
19:30 | Mỹ | Đơn hàng lâu bền t/t | * * * * | 0.6% | -0.1% |