25/09/2023
Thông tin kinh tế quan trọng được công bố từ ngày 15/11/2010 - 19/11/2010
Thời gian | Quốc gia | Thông tin kinh tế | Mức độ quan trọng | Thực tế | Dự Báo | Kỳ Trước |
THỨ HAI - 15/11/2010 | ||||||
6:50 | Nhật | Ước tính GDP quý 3 | * * * * * | 0.9% | 0.6% | 0.4%(1) |
7:01 | Anh | Chỉ số giá cả nhà đất Rightmove(T) | * * * * | -3.2% |
| 3.1% |
7:30 | Úc | Doanh số bán oto mới (T) | * * * * | -0.6% |
| 1.0%(1) |
11:30 | Nhật | Chỉ số sản lượng công nghiệp ()T | * * * | -1.6% | -1.9% | -1.9% |
15:15 | Thuỵ Sỹ | PPI (T) | * * * * | -0.4% | 0.0% | -0.1% |
16:00 | Châu Âu | Cán cân thương mại Ý | * * * | -3.19B | -1.91B | -2.97B(1) |
17:00 | Châu Âu | Cán cân thương mại | * * * | 2.4B | 1.3B | -1.7B(1) |
20:30 | Canada | Doanh số bán oto mới (T) | * * * | 4.2% | 3.2% | -4.8% |
20:30 | Mỹ | Doanh số bán lẻ lỏi (T) | * * * * * | 0.4% | 0.4% | 0.5%(1) |
20:30 | Mỹ | Doanh số bán lẻ (T) | * * * * * | 1.2% | 0.7% | 0.7%(1) |
20:30 | Mỹ | Chỉ số sản xuất bang New York | * * * * | -11.1 | 13.9 | 15.7 |
22:00 | Mỹ | Dự trữ kinh doanh (T) | * * * * | 0.9% | 0.6% | 0.9%(1) |
THỨ BA - 16/11/2010 | ||||||
6:50 | Nhật | Chi phí dịch vụ của hoạt động công nghiệp (T) | * * * * | -0.9% | -0.4% | 0.1%(1) |
7:30 | Úc | Biên bản họp bàn chính sách tiền tệ | * * * * * |
|
|
|
9:00 | Trung Quốc | Chỉ số hàng đầu CB (T) | * * * | 0.6% |
| 0.7% |
14:45 | Châu Âu | Ước tính bảng lương phi nông nghiệp Pháp (Q) | * * * * | 0.3% | 0.4% | 0.1%(1) |
16:30 | Anh | CPI (N) | * * * * * | 3.2% | 3.1% | 3.1% |
16:30 | Anh | CPI lõi (N) | * * * * | 2.7% |