25/09/2023
Thông tin kinh tế quan trọng được công bố từ ngày 02/12/2013 - 06/12/2013
Thời gian | Quốc gia | Thông tin kinh tế | Mức độ quan trọng | Thực tế | Dự Báo | Kỳ Trước |
THỨ HAI - 02/12/2013 | ||||||
16:00 | Anh | PMI sản xuất | * * * * | 58.4 | 56.5 | 56.5 |
20:30 | Mỹ | Phát biểu của chủ tịch Fed | * * * * | |||
22:00 | Mỹ | PMI sản xuất ISM | * * * * | 57.3 | 55.2 | 56.4 |
THỨ BA - 03/12/2013 | ||||||
7:30 | Úc | Doanh số bán lẻ t/t | * * * * | 0.5% | 0.4% | 0.8% |
10:30 | Úc | Lãi suất RBA | * * * * | 2.5% | 2.5% | 2.5% |
16:30 | Anh | PMI ngành xây dựng | * * * * | 62.6 | 59.3 | 59.4 |
THỨ TƯ - 04/12/2013 | ||||||
7:30 | Úc | GDP q/q | * * * * | 0.6% | 0.7% | 0.6% |
16:30 | Anh | PMI dịch vụ | * * * * | 60.0 | 62.1 | 62.5 |
20:15 | Mỹ | Bảng lương ADP | * * * * | 215K | 174K | 130K |
22:00 | Mỹ | PMI phi sản xuất ISM | * * * * | 53.9 | 55.4 | 55.4 |
22:00 | Mỹ | Doanh số bán nhà mới | * * * * | 444K | 432K | 354K |
2:00 | Mỹ | Beige Book | * * * * | |||
THỨ NĂM - 05/12/2013 | ||||||
7:30 | Úc | Cán cân thương mại | * * * * | -0.53B | -0.33B | -0.28B |
19:00 | Anh | Lãi suất BOE | * * * * | 0.5% | 0.5% | 0.5% |
19:00 | Anh | Chương trình mua tài sản BOE | * * * * | 375B | 375B | 375B |
19:45 | Châu Âu | Lãi suất ECB | * * * * | 0.25% | 0.25% | 0.25% |
20:30 | Châu Âu | Họp báo ECB | * * * * | |||
20:30 | Mỹ | GDP q/q (dữ liệu lần 2) | * * * * | 3.6% | 3.1% | 2.8% |
20:30 | Mỹ | Đơn xin trợ cấp thất nghiệp | * * * * | 298K | 322K | 316K |
THỨ SÁU - 06/12/2013 | ||||||
20:30 | Mỹ | Bảng lương phi nông nghiệp | * * * * | 203K | 180K | 204K |
20:20 | Mỹ | Tỷ lệ thất nghiệp | * * * * | 7.0% | 7.2% | 7.3% |
21:55 | Mỹ | Niềm tin tiêu dùng ĐH Michigan | * * * * | 82.5 | 76.2 | 75.1 |