Image

25/09/2023

BẢN TIN NGÀY 03/11/2021

Ngoại tệ

Biên độ giao dịch

Thông tin thị trường

Hôm trước

Dự báo hôm nay

EUR/USD

1.1402 – 1.1447

1.1360 – 1.1460

Giá USD NHNN

23,108

GBP/USD

1.3526– 1.3589

1.3500 – 1.3590

Giá USD Eximbank

22,580 – 22,600 – 22,780

AUD/USD

0.7141– 0.7194

0.7130 – 0.7230

Giá vàng Eximbank

6,125,000 – 6,175,000

USD/CAD

1.2665 – 1.2715

1.2630– 1.2710

Giá vàng quốc tế

1,833

USD/JPY

115.32 – 115.68

114.90 – 115.80

Giá dầu quốc tế

90.04

Lịch công bố sự kiện quan trọng (Giờ Hà Nội)

Thời gian

Đồng tiền

Thông tin Kinh tế

Mức độ quan trọng

Dự báo

Kỳ trước

20h30

USD

CPI (tháng/tháng)

5*

0.4%

0.5%

20h30

USD

CPI lõi (tháng/tháng)

5*

0.5%

0.6%











TÂM LÝ ĐƯỢC CẢI THIỆN HỖ TRỢ CÁC ĐỒNG TIỀN LIÊN QUAN ĐẾN HÀNG HÓA.

Đồng Đô la tăng vào sáng thứ Năm tại châu Á, giữ một biên độ hẹp, trong khi đồng Đô la Úc và New Zealand rủi ro hơn gần mức cao nhất trong nhiều tuần. Các nhà đầu tư hiện chuyển sự chú ý của họ đến dữ liệu lạm phát mới nhất của Hoa Kỳ. Chỉ số DXY - theo dõi đồng bạc xanh so với rổ tiền tệ khác đã giảm nhẹ 0.05% xuống 95.50 vào lúc 15h00 GMT+7. Nhìn chung, các loại tiền tệ bị mắc kẹt trong mô hình nắm giữ trước dữ liệu của Hoa Kỳ, bao gồm chỉ số giá tiêu dùng và sẽ được công bố vào cuối ngày. Dữ liệu cũng có thể cung cấp thêm manh mối về lịch trình thắt chặt chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ. Các nhà đầu tư đang tăng cường đặt cược rằng Fed sẽ tăng lãi suất khi nhóm họp vào tháng Ba. Tuy nhiên, Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Cleveland Loretta Mester vào hôm thứ Tư nói rằng bà không thấy một khả năng thuyết phục nào để bắt đầu với việc tăng lãi suất 50 điểm cơ bản. Tuy nhiên, Mester nói thêm rằng việc tăng tỷ giá trong tương lai sau tháng 3 sẽ phụ thuộc vào sức mạnh của lạm phát và mức độ điều chỉnh hoặc kéo dài của nó. Cả lợi suất trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ và châu Âu đều có xu hướng tăng khi kỳ vọng tăng lãi suất tăng lên. Tuy nhiên, những kỳ vọng này đã giảm bớt vào sáng thứ Tư và thứ Năm, với lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm chuẩn của Hoa Kỳ ở mức 1.954% trong phiên giao dịch đầu giờ ở châu Á. Con số này thấp hơn một chút so với 1.970% của hôm thứ Ba, mức cao nhất trong 27 tháng.

Theo tác giả Eren Sengezer từ FX Street có một bài phân tích khá chi tiết về việc tại sao FED ưa chuộng chỉ số giá tiêu dùng cá nhân (PCE) hơn là Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) để làm thước đo cho lạm phát. Lạm phát ở Mỹ, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), đang ở mức cao nhất trong gần bốn thập kỷ và thị trường lo ngại rằng việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ tích cực siết chặt chính sách để chống lại lạm phát có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế.

Khi Fed tiến hành chính sách tiền tệ của mình, họ sử dụng Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE), còn được gọi là chỉ số điều chỉnh PCE, làm thước đo lạm phát ưa thích. Cụ thể hơn, Fed sẽ xem xét kỹ lưỡng Chỉ số giá PCE cốt lõi hàng năm, chưa bao gồm giá thực phẩm và năng lượng biến động. Tại sao các phương tiện truyền thông đưa tin nhiều hơn về chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và vì sao dữ liệu này gây ra phản ứng thị trường mạnh hơn so với chỉ số giá PCE trong khi nó thậm chí không phải là thước đo lạm phát chính của Fed? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cố gắng trả lời câu hỏi này bằng cách giải thích sự khác biệt giữa hai dữ liệu này và xem xét ý nghĩa thị trường của chúng:

Cả dữ liệu lạm phát CPI và PCE đều được tính bằng cách đo lường những thay đổi về giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ cố định. Tuy nhiên, các giỏ này bao gồm các thành phần khác nhau. Dữ liệu CPI do Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ (BLS) đưa ra và dựa trên kết quả của Khảo sát chi tiêu tiêu dùng (Consumer Expenditure Surveys) trong khi Chỉ số giá PCE có nguồn gốc từ dữ liệu Chi tiêu tiêu dùng cá nhân lấy từ các bảng biểu về Thu nhập quốc dân và Tài khoản sản phẩm (National Income and Product Accounts, NIPA) của Cục Phân tích Kinh tế Hoa Kỳ. CPI nhằm mục đích đo lường sự thay đổi về giá mà người tiêu dùng phải trả trực tiếp. Trong khi đó, chỉ số giá PCE được thiết kế để theo dõi những thay đổi về giá mà các doanh nghiệp tính phí đối với một số hàng hóa và dịch vụ nhất định. Vì chiến lược định giá của các doanh nghiệp khác với mô hình chi tiêu của người tiêu dùng, hai chỉ số này đặt trọng số khác nhau về giá cả. Điều này thường được gọi là "hiệu ứng trọng số". CPI chỉ bao gồm những "khoản thanh toán tự chi trả." Trong khi đó, chỉ số giá PCE bao gồm các chi tiêu gián tiếp mà người tiêu dùng không phải tự chi trả, chẳng hạn như các chi phí chăm sóc y tế do công ty bảo hiểm của người sử dụng lao động thanh toán. Điều này được gọi là "hiệu ứng phạm vi". Hơn nữa, PCE còn bao gồm các chi tiêu ở khu vực nông thôn-thành thị và các chi tiêu phi lợi nhuận trong khi CPI chỉ xem xét chi tiêu của khu vực đô thị.

Chỉ số giá PCE là một thước đo bao quát hơn về lạm phát vì nó bao gồm cả các khoản thanh toán gián tiếp, các khoản chi tiêu ở cả khu vực nông thôn-thành thị và các chi tiêu phi lợi nhuận. Chỉ số này cũng ít biến động hơn CPI vì nó được điều chỉnh để tính đến sự thay đổi về hành vi của người tiêu dùng.  Đối với Fed, xu hướng lạm phát cơ bản là điều quan trọng hơn khi cần điều chỉnh chính sách và Chỉ số giá PCE vẽ ra một bức tranh chính xác hơn CPI vì các yếu tố nói trên.  

Chiến lược giao dịch

Tiền tệ

Trạng thái

Mục tiêu

Dừng lỗ

Mua

Bán

EUR/USD

-

-

-

-

GBP/USD

-

-

-

-

AUD/USD

0.7180

 

0.7240

0.7160

USD/CAD

-

-

-

-

USD/JPY

-

-

-

-

 (Các tư vấn trên chỉ mang giá trị tham khảo và có tính thời điểm)

Nhóm Tư vấn Tiền tệ Eximbank luôn mong nhận được sự đóng góp ý kiến của Quý khách nhằm mục đích làm cho Bản tin Tư vấn Tài chính - Tiền tệ ngày một tốt hơn. Vui lòng liên hệ Lê Hoàng Nam – 0938001993 – P. KDNT – K. KDTT.

Image
icon
iconicon