Gold prices
Branch
Date
No.
Vàng miếng SJC 99,99
(loại 10 chỉ series 2 ký tự chữ và 1-2-5 chỉ)
(loại 10 chỉ series 2 ký tự chữ và 1-2-5 chỉ)
Giá mua(VNĐ/chỉ)
Giá bán(VNĐ/chỉ)
Vàng miếng SJC 99,99
(loại 10 chỉ series 1 ký tự chữ)
(loại 10 chỉ series 1 ký tự chữ)
Giá mua(VNĐ/chỉ)
Giá bán(VNĐ/chỉ)
Note:
- - Please contact the branch/transaction office of Eximbank to have the most updated gold price.
Foreign exchange
Branch
Date
No.
Bảng tỷ giá số 2 - Hiệu lực từ ngày 11/09/2020 08:57:12
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Đô-la Mỹ (USD 50-100) |
23,080
|
23,100
|
23,270
|
Đô-la Mỹ (USD 5-20) |
22,980
|
23,100
|
23,270
|
Đô-la Mỹ (Dưới 5 USD) |
22,525
|
23,100
|
23,270
|
Bảng Anh |
29,412
|
29,500
|
29,947
|
Đô-la Hồng Kông |
2,500
|
2,969
|
3,014
|
Franc Thụy Sĩ |
25,211
|
25,287
|
25,670
|
Yên Nhật |
216.13
|
216.78
|
220.06
|
Ðô-la Úc |
16,679
|
16,729
|
16,983
|
Ðô-la Canada |
17,407
|
17,459
|
17,724
|
Ðô-la Singapore |
16,665
|
16,815
|
17,070
|
Đồng Euro |
27,164
|
27,245
|
27,658
|
Ðô-la New Zealand |
15,249
|
15,325
|
15,573
|
Bat Thái Lan |
717
|
735
|
751
|
Nhân Dân Tệ Trung Quốc |
-
|
3,346
|
3,441
|
Note:
- - Please contact the branch/transaction office of Eximbank to have the most updated foreign exchange.